Có 2 kết quả:
穿越时空 chuān yuè shí kōng ㄔㄨㄢ ㄩㄝˋ ㄕˊ ㄎㄨㄥ • 穿越時空 chuān yuè shí kōng ㄔㄨㄢ ㄩㄝˋ ㄕˊ ㄎㄨㄥ
chuān yuè shí kōng ㄔㄨㄢ ㄩㄝˋ ㄕˊ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to travel through time
Bình luận 0
chuān yuè shí kōng ㄔㄨㄢ ㄩㄝˋ ㄕˊ ㄎㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to travel through time
Bình luận 0