Có 2 kết quả:

穿越时空 chuān yuè shí kōng ㄔㄨㄢ ㄩㄝˋ ㄕˊ ㄎㄨㄥ穿越時空 chuān yuè shí kōng ㄔㄨㄢ ㄩㄝˋ ㄕˊ ㄎㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to travel through time

Từ điển Trung-Anh

to travel through time